ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM LỚP 6 | ||||
STT | HỌ VÀ TÊN | TOÁN | VĂN | TIẾNG ANH |
1 | Dương Anh Dũng | 1.5 | 4,0 | 3,0 |
2 | Trần Quốc Khang | 6,0 | 3,0 | 5,0 |
3 | Lê Như Ngọc | 4,5 | 7,0 | 7,0 |
4 | Cao Bảo Long | 1,5 | 1,5 | 5,0 |
5 | Lê Bảo Minh | 1,0 | 3,0 | 3,0 |
6 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 0,5 | 1,5 | 2,0 |
7 | Lâm Huỳnh Như | 5,0 | 6,0 | 8,0 |
8 | Châu Thanh Phong | 6,5 | 6,5 | 8,0 |
9 | Trần Bảo Thiên Phúc | 6,25 | 6,0 | 6,0 |
10 | Đào Chí Quý | 6,0 | 6,5 | 5,0 |
11 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 1,5 | 4,5 | 4,0 |
12 | Nguyễn Ngọc Sang | 4,5 | 3,5 | 4,0 |
13 | Ngô Tuấn Tài | 3,0 | ||
14 | Trần Quốc Thảo | 3,0 | 1,0 | 3,0 |
15 | Nguyễn Văn Lộc | 5,0 | 6 | 7 |
16 | Đặng Phước | 1,5 | 5 | 6 |
17 | Nguyễn Tấn Tỷ | 2,5 | 5 | 5 |
18 | Trần Thế Vinh | 1,5 | 4 | 8 |
19 | Đặng Tường Nguyên | 2,0 | ||
20 | Trần Phú Thiên Bảo | 2,0 | 1 | 4 |
21 | Phạm Gia Hân | 5,0 | 6 | 6 |
22 | Huỳnh Nguyễn Anh Thư | 1,0 | ||
23 | Phạm Phương Liên | 0,5 | 5 | 5 |
24 | Mai Thị Huyền Trang | 3,5 | 7,0 | 9,0 |
25 | La Hoàng Anh Kiệt | 0,5 | 0,5 | 3,0 |
26 | Du Ngọc Trâm Anh | 4,5 | 5,5 | 5 |
27 | Hồ Trần Huyền Trân | 1,75 | ||
28 | Hồ Thị Nhung | 0 | 3 | 4 |
29 | Nguyễn Hoàng Khương | – | – | – |